Đang truy cập: 1 Trong ngày: 14 Trong tuần: 224 Lượt truy cập: 240887 |
Kỹ thuật đúc-Foundry engineering

FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC
- Casting: sự đúc- Cast: đúc- Mould: khuôn- Mould core: lõi khuôn- Draft: độ côn thoát sản phẩm- Boss: vấu lồi- Rib: gân- Pattern: mẫu đúc- Solid pattern: mẫu cứng liền khối- Split pattern: mẫu phân chia nhiều mẫu- Parting plane: mặt phân khuôn- Core print: dấu ghi lõi- Loose-piece pattern: mẫu tháo được- Loose piece: phần tháo được- Sweep pattern: dưỡng gạt- Core box: hộp lõi- Gating system: hệ thống đậu rót- Pouring basin: phễu rót- Sprue: thân đậu rót- Runner: rãnh chính- Gate: rãnh phân chia- Straner core: lõi tăng bền- Choke: rãnh tiết lưu- Dirt trap: rãnh xỉ, rãnh tạp chất- Parting-line gating system: hệ thống rót rãnh ngang- Vertical gating system: hệ thống rót rãnh đứng- Top gating system: hệ thống rót rãnh đỉnh- Pencil gating system: hệ thống rót kiểu bút chì- Step gating system: hệ thống rót theo bậc- Bottom gating system: hệ thống rót từ đáy lên- Horn gate: rãnh đầu cong- Feeder head, riser: đậu ngót, đậu hơi- Open the top feeder: đậu ngót hở, đâu hơi hở- Blind feeder, blind riser: đậu ngót kín- Permeable core, pencil core: lõi thấm khí- Neckd-down feeder: đậu ngót cổ thắt- Air gate, whistlera: đậu hơi- Chill: miếng kim loại để làm nguội nhanh- Chaplet: con mã (đúc)- Expendable mould: khuôn dùng 1 lần- Sand mould: khuôn cát- Flask, moulding box: hộp khuôn- Cope: nữa trên của khuôn- Drag: nữa dưới của khuôn- Cope flask, cope box: hộp khuôn trên- Drag flask, drag box: hộp khuôn dưới- Alignment pin: chốt định vị- Bottom board: đế hộp khuôn- Green-sand mould: khuôn cát xám- Dry-sand mould: khuôn cát khô- Skin-dried mould: khuôn có lớp bề mặt sấy- Chemically hardening mould: khuôn làm cứng bằng hóa chất- Shell mould: khuôn vỏ- Permanent mould: khuôn vĩnh cửu- Metal mould: khuôn kim loạiMOULD AND CORE MATERIALS – VẬT LIỆU LÀM KHUÔN VÀ LÕI- Natural moulding sand: cát tự nhiên để làm khuôn- Silica: silic- Clay: đất sét- High-silica sand: cát giàu silic- Low-silica sand: cát ít silic- Weak sand, lean sand: cát yếu- Medium strong sand: cá trung bình bên- Strong sand: cát bền- Very strong sand: cát rất bền- Bond: vật liệu dính- Binder: chất rắn, liên kết- Drying oil, linseed oil: dầu khô, dầu hạt lanh- Dextrin: Dextrin- Molasses: mật mía- Water glass: thủy tinh lỏng- Moulding mixture: moulding sand: hỗn hợp làm khuôn, cát làm khuôn- Sand-and-clay-mixture: hỗn hợp cát – đất sét- Core mix, core sand: hỗn hợp lõi- Facing sand: cát mặt- Backing sand: cát lót- Facing-and-backing sand: cát lót-cát mặt- Liquid self – hardening mixture: hỗn hợp lỏng tự đông cứng- Moisture content: lượng chứa ẩm, độ ẩm- Clay content: lượng đất sét- Grain-size distribution: thành phần cở hạt- Permeability: độ thông khí- Resistance to spalling: chống đập vở- Sintering: kết tụ, thiêu kết- Refractoriness: tính chịu nhiệt- Moulding-sand preparation: chuẩn bị cát làm khuôn- Drying, backing: sự sấy khuôn- Dry: sấy- Drier : lò sấy- Rotary drier: lò sấy kiểu quay- Installation for fluidize-bed drying: lắp đặt máy sấy kiểu phun- Crushing: sự nghiền nhỏ- Crush: nghiền nhỏ- Crusher: máy nghiền- Jaw crusher: máy nghiền kiểu vấu- Roll breaker, roll crusher: máy nghiền trục lăn- Grinding , milling: sự nghiền xay- Grind, mill: mài, xay- Mill: máy xay mịn- Hammer mill: máy nghiền búa- Ball mill: máy nghiền bi- Screening: sự sang lọc- Screening: sự sàng lọc- Sieve, screen: lưới sang- Gyratory sieve, rotary screen: lưới sang quay- Oscilating sieve: sang rung- Magnetic separator: máy tách bằng từ tính- Mixing: sự hòa trộn- Mix: hòa trộn- Sand mill, mixer, miller: xay, nghiền, trộn cát- Aerator: máy làm tơi bằng không khí- Spike desintegrator: máy làm tơi kiểu thanh- Belt-type desintegrator: máy đánh tơi kiểu băng tải- Sand plant: phân xưởng cát- New sand: cát mới- Burnt sand: cát cũ ( đã làm khuôn nhiều lần)- Reused sand: cát dùng lạiMOULDING – SỰ LÀM KHUÔN- Pattern moulding: làm khuôn theo mẫu- Hand moulding: làm khuôn bằng tay- Shoveling the moulding sand: sự xúc cát làm khuôn- Mould board: bảng khuôn- Ramming: sự đầm cát- Ram: đầm cát- Hand rammer: búa đầm cát cầm tay- Pneumatic rammer: thiết bị đầm cát khí nén- Punching the vent holes: chọc lỗ thông khí- Punch: chọc lỗ- Vent hole: lỗ thông khí- Vent wire: dây thông khí- Rolling over: sự lật khuôn lên trên- Roll over: lật khuôn lên trên- Dusting: sự phun bột- Parting dust: bột ở mẫu vật- Cutting the gates: sự cắt rãnh rót- Trowel: cái bay làm khuôn- Flat trowel: bay làm phẳng- Slick, sleeker: thìa- Drawing the pattern: lấy mẫu ra khỏi khuôn- Draw spike: móc treo mẫu- Spraying: sự phun khuôn- Spray: dòng phun khuôn- Spraying gun: sung phun- Mould wash, mould coating: áo khuôn- Assembly of the mould: lắp khuôn- Weight: vật chặn khuôn- Floor moulding: làm khuôn trên nền xưởng- Ground: nền xưởng, nền cát- Soft bed: nền mềm- Stiff bed: nền cứng- Slag: xỉ- Strickling: làm khuôn theo dưỡng gạt- Core assembly moulding: làm khuôn có lõi lắp- Jacket: áo ngoài hòm khuôn- Stack moulding: làm khuôn nhiều tầng- Machine moulding: làm khuôn bằng máy- Moulding machine: máy làm khuôn- Squeezing of moulding sand: sự ép cát làm khuôn- Squeeze head: đầu ép- Pattern plate: tấm mẫu- Compressed air: không khí nén- Table: bàn ép- Squeezind and vibration: sự ép rung- Vibrator of the table: máy rung bàn khuôn- Jolting: sự lèn rung- Joilt: lèn rung- Final squeezing: sự ép kết thúc- Pin lift: sự nâng băng chốt- Roll-over table: lật ngược bàn khuôn- Draw table: bàn kéo- Rock-over table: bàn lật quay- Bed: giá đỡ máy- Column: cột máy- Arm: cần máy- Air distributor: bộ phân phối khí- Knee valve: van, khớp quay- Joilt table: bàn lèn chặt- Rock-over arm: cần lật quay- Sandslinger: máy phân phối cát- Hopper: phễu- Impeller, impeller head: đầu cánh quay- Bucket, blade: hộp, cánh phân phối- Hood: hộp ngoài- Mould-blowing machine: máy phun khuôn- Sand reservoir: bình trữ cát- Gate: cữ- Stirrer: bộ phận khuấy trộn- Blow plate: tấm phun- Vent-hole plate: tấm tạo lỗ thông khí- Shell moulding machine: máy làm áo khuôn- Roll-over hopper: phễu cấp- Shell sintering furnace: lò thiêu kết áo khuôn- Removeable-flask moulding: làm khuôn với hộp khuôn tháo được- Core-making, machine: máy làm lõi- Squeezing core-making machine: máy làm khuôn kiểu đầm- Joilt core-making machine: máy làm khuôn kiểu lèn chặt- Core-blowing machine: máy làm khuôn kiểu phun- Blow valve: vòi phun- Air pusher: cần nén khí- Core-shooting machine: máy làm lõi kiểu máng nghiêng- Slotted sleeve: ống lót nhiều lỗ- Fast acting valve: van tác động nhanh- Nozzle: họng phun- Hot-box core-making machine: máy làm lõi hộp nóngMELTING AND POURING – NẤU CHẢY VÀ RÓT- Melting: sự nấu chảy- Cupota: lò đứng- Spark arrester: ống khối đập tia lửa- Stack: ống khói- Charging door: cửa nạp liệu- Shell: vỏ lò- Iron charge, metal charge: nạp kim loại- Lining: tường gạch chịu lửa- Coke charge: nạp thân cốc- Cupolar body, cupolar shaft: thân lò- Tuyere: ống cấp không khí- Wind box: hộp gió- Sand bottom: đáy cát- Forehearth: lò tiền- Spout: ống rót- Coke bed: xỉ than côc- Door: cửa xả xỉ- Tap hole: cửa ra kim loại- Blast: sự thổi gió- Mixture of raw materials: hỗn hợp nguyên liệu thô- Charge: liệu nạp lò- Charge calculation: tính toán liệu nạp lò- Scrap: kim loại vụn- Chip briquette: phoi đóng bánh- Ferroalloy: hợp kim sắt- Flux: chất tạo xỉ- Electric arc furnace: lò điện hồ quang- Graphite electrode: điện cực graphit- Molten metal: kim loại nóng chảy- Induction furnace: lò điện cảm ứng- Casting, pouring: sự đúc, rót- Ladle: sự rót- Ladle handler: cán nâng nồi lót- Monorail ladle: xe rót kim loại 1 ray- Hand ladle: thùng rót khuôn tay- Horizontal casting: đúc nằm ngang- Vertical casting: đúc thẳng đứng- Pouring in a conveyer: đúc theo dây chuyền- Foundry conveyer: dây chuyền đúc- Pressure die casting: sự đúc khuôn dưới áp lực- Die-casting machine: máy đúc áp lực- Cold-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực có buồng nguội- Die: khuôn kim loại- Pressure chamber: buồng áp lực- Plunger: cần đẩy- Hot-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực buồng nóng- Centrifugal casting: đúc ly tâm- Precision-investment casting, lost-was process: quá trình đúc chính xác, đúc mẫu chảy- Investment mould: khuôn mẫu chảy- Refractory backing material: vật liệu chịu lửa- Burnt-pattern casting: sự đúc mẫu cháy- Knock-out, shake-out: lắc khuôn, lấy vật đúc- Eccentric knock-out grid: lưới lệch tâm- Grid: lưới- Resilient bumper: đệm giảm va đập- Inertia-type knock-out grid: lưới lấy vật đúc kiểu quán tính- Unbalanced weight: trọng lượng không cân bằng- Cleaning os casting: làm sạch vật đúc- Cleaning machine: máy làm sạch- Turbin shot-blasting machine: máy thổi kiểu tuabin- Shot: hạt cát- Vane wheel: bánh có cánh- Rotary table: bàn xoay- Hydroblast room: buồng phun nước- Hydraulic gun: súng phun nước- Jet: đầu phun- Water: nước- Sand-blasting chamber: buồng phun cát- Electrical-discharge hydroblasting: sự phun nước phóng điện- Fettling, chipping: sự cắt bavia- Air chipper: máy cạo bằng khí nén- Swing-frame grinder: máy mài kiểu khung lắc- Portable grinder: máy mài cầm tay

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ANH ĐỨC
ANH DUC MANUFACTURING AND INTERNATIONAL TRADING LIMITED COMPANY
------------------------------------------------------------------
Địa chỉ :
Số 04 đường Thuần Mỹ, Cụm CN Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, Tp Hải Dương.
Email:congtyanhduchd@gmail.com ; Tel. +84 2203 599996