Đang truy cập: 1
Trong ngày: 14
Trong tuần: 224
Lượt truy cập: 240887

Xuất hàng Korea

Hàng truyền thống, rất được ưa chuộng4a75bb957aed87b3defc7f7d05ccc4b439ea60a5f21620a0e1d81c8645c97f7d05ccc4b439ea60a54a75bb957aed87b3defc9942a2df63a79ef9c7b6

Xuất hàng USA

Xuất USA mùa Corona (C Clamp)

Hướng dẫn đặt hàng

MỌI YÊU CẦU XIN LIÊN HỆ-0899282669

Kỹ thuật đúc-Foundry engineering

Kỹ thuật đúc-Foundry engineering
FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC-      Casting: sự đúc-      Cast: đúc-      Mould: khuôn-      Mould core: lõi khuôn-      Draft: độ côn thoát sản phẩm-      Boss: vấu lồi-      Rib: gân-      Pattern: mẫu đúc-      Solid pattern: mẫu cứng liền khối-      Split pattern: mẫu phân chia nhiều mẫu-      Parting plane: mặt phân khuôn-      Core print: dấu ghi lõi-      Loose-piece pattern: mẫu tháo được-      Loose piece: phần tháo được-      Sweep pattern: dưỡng gạt-      Core box: hộp lõi-      Gating system: hệ thống đậu rót-      Pouring basin: phễu rót-      Sprue: thân đậu rót-      Runner: rãnh chính-      Gate: rãnh phân chia-      Straner core: lõi tăng bền-      Choke: rãnh tiết lưu-      Dirt trap: rãnh xỉ, rãnh tạp chất-      Parting-line gating system: hệ thống rót rãnh ngang-      Vertical gating system: hệ thống rót rãnh đứng-      Top gating system: hệ thống rót rãnh đỉnh-      Pencil gating system: hệ thống rót kiểu bút chì-      Step gating system: hệ thống rót theo bậc-      Bottom gating system: hệ thống rót từ đáy lên-      Horn gate: rãnh đầu cong-      Feeder head, riser: đậu ngót, đậu hơi-      Open the top feeder: đậu ngót hở, đâu hơi hở-      Blind feeder, blind riser: đậu ngót kín-      Permeable core, pencil core: lõi thấm khí-      Neckd-down feeder: đậu ngót cổ thắt-      Air gate, whistlera: đậu hơi-      Chill: miếng kim loại để làm nguội nhanh-      Chaplet: con mã (đúc)-      Expendable mould: khuôn dùng 1 lần-      Sand mould: khuôn cát-      Flask, moulding box: hộp khuôn-      Cope: nữa trên của khuôn-      Drag: nữa dưới của khuôn-      Cope flask, cope box: hộp khuôn trên-      Drag flask, drag box: hộp khuôn dưới-      Alignment pin: chốt định vị-      Bottom board: đế hộp khuôn-      Green-sand mould: khuôn cát xám-      Dry-sand mould: khuôn cát khô-      Skin-dried mould: khuôn có lớp bề mặt sấy-      Chemically hardening mould: khuôn làm cứng bằng hóa chất-      Shell mould: khuôn vỏ-      Permanent mould: khuôn vĩnh cửu-      Metal mould: khuôn kim loạiMOULD AND CORE MATERIALS – VẬT LIỆU LÀM KHUÔN VÀ LÕI-      Natural moulding sand: cát tự nhiên để làm khuôn-      Silica: silic-      Clay: đất sét-      High-silica sand: cát giàu silic-      Low-silica sand: cát ít silic-      Weak sand, lean sand: cát yếu-      Medium strong sand: cá trung bình bên-      Strong sand: cát bền-      Very strong sand: cát rất bền-      Bond: vật liệu dính-      Binder: chất rắn, liên kết-      Drying oil, linseed oil: dầu khô, dầu hạt lanh-      Dextrin: Dextrin-      Molasses: mật mía-      Water glass: thủy tinh lỏng-      Moulding mixture: moulding sand: hỗn hợp làm khuôn, cát làm khuôn-      Sand-and-clay-mixture: hỗn hợp cát – đất sét-      Core mix, core sand: hỗn hợp lõi-      Facing sand: cát mặt-      Backing sand: cát lót-      Facing-and-backing sand: cát lót-cát mặt-      Liquid self – hardening mixture: hỗn hợp lỏng tự đông cứng-      Moisture content: lượng chứa ẩm, độ ẩm-      Clay content: lượng đất sét-      Grain-size distribution: thành phần cở hạt-      Permeability: độ thông khí-      Resistance to spalling: chống đập vở-      Sintering: kết tụ, thiêu kết-      Refractoriness: tính chịu nhiệt-      Moulding-sand preparation: chuẩn bị cát làm khuôn-      Drying, backing: sự sấy khuôn-      Dry: sấy-      Drier : lò sấy-      Rotary drier: lò sấy kiểu quay-      Installation for fluidize-bed drying: lắp đặt máy sấy kiểu phun-      Crushing: sự nghiền nhỏ-      Crush: nghiền nhỏ-      Crusher: máy nghiền-      Jaw crusher: máy nghiền kiểu vấu-      Roll breaker, roll crusher: máy nghiền trục lăn-      Grinding , milling: sự nghiền xay-      Grind, mill: mài, xay-      Mill: máy xay mịn-      Hammer mill: máy nghiền búa-      Ball mill: máy nghiền bi-      Screening: sự sang lọc-      Screening: sự sàng lọc-      Sieve, screen: lưới sang-      Gyratory sieve, rotary screen: lưới sang quay-      Oscilating sieve: sang rung-      Magnetic separator: máy tách bằng từ tính-      Mixing: sự hòa trộn-      Mix: hòa trộn-      Sand mill, mixer, miller: xay, nghiền, trộn cát-      Aerator: máy làm tơi bằng không khí-      Spike desintegrator: máy làm tơi kiểu thanh-      Belt-type desintegrator: máy đánh tơi kiểu băng tải-      Sand plant: phân xưởng cát-      New sand: cát mới-      Burnt sand: cát cũ ( đã làm khuôn nhiều lần)-      Reused sand: cát dùng lạiMOULDING – SỰ LÀM KHUÔN-      Pattern moulding: làm khuôn theo mẫu-      Hand moulding: làm khuôn bằng tay-      Shoveling the moulding sand: sự xúc cát làm khuôn-      Mould board: bảng khuôn-      Ramming: sự đầm cát-      Ram: đầm cát-      Hand rammer: búa đầm cát cầm tay-      Pneumatic rammer: thiết bị đầm cát khí nén-      Punching the vent holes: chọc lỗ thông khí-      Punch: chọc lỗ-      Vent hole: lỗ thông khí-      Vent wire: dây thông khí-      Rolling over: sự lật khuôn lên trên-      Roll over: lật khuôn lên trên-      Dusting: sự phun bột-      Parting dust: bột ở mẫu vật-      Cutting the gates: sự cắt rãnh rót-      Trowel: cái bay làm khuôn-      Flat trowel: bay làm phẳng-      Slick, sleeker: thìa-      Drawing the pattern: lấy mẫu ra khỏi khuôn-      Draw spike: móc treo mẫu-      Spraying: sự phun khuôn-      Spray: dòng phun khuôn-      Spraying gun: sung phun-      Mould wash, mould coating: áo khuôn-      Assembly of the mould: lắp khuôn-      Weight: vật chặn khuôn-      Floor moulding: làm khuôn trên nền xưởng-      Ground: nền xưởng, nền cát-      Soft bed: nền mềm-      Stiff bed: nền cứng-      Slag: xỉ-      Strickling: làm khuôn theo dưỡng gạt-      Core assembly moulding: làm khuôn có lõi lắp-      Jacket: áo ngoài hòm khuôn-      Stack moulding: làm khuôn nhiều tầng-      Machine moulding: làm khuôn bằng máy-      Moulding machine: máy làm khuôn-      Squeezing of moulding sand: sự ép cát làm khuôn-      Squeeze head: đầu ép-      Pattern plate: tấm mẫu-      Compressed air: không khí nén-      Table: bàn ép-      Squeezind and vibration: sự ép rung-      Vibrator of the table: máy rung bàn khuôn-      Jolting: sự lèn rung-      Joilt: lèn rung-      Final squeezing: sự ép kết thúc-      Pin lift: sự nâng băng chốt-      Roll-over table: lật ngược bàn khuôn-      Draw table: bàn kéo-      Rock-over table: bàn lật quay-      Bed: giá đỡ máy-      Column: cột máy-      Arm: cần máy-      Air distributor: bộ phân phối khí-      Knee valve: van, khớp quay-      Joilt table: bàn lèn chặt-      Rock-over arm: cần lật quay-      Sandslinger: máy phân phối cát-      Hopper: phễu-      Impeller, impeller head: đầu cánh quay-      Bucket, blade: hộp, cánh phân phối-      Hood: hộp ngoài-      Mould-blowing machine: máy phun khuôn-      Sand reservoir: bình trữ cát-      Gate: cữ-      Stirrer: bộ phận khuấy trộn-      Blow plate: tấm phun-      Vent-hole plate: tấm tạo lỗ thông khí-      Shell moulding machine: máy làm áo khuôn-      Roll-over hopper: phễu cấp-      Shell sintering furnace: lò thiêu kết áo khuôn-      Removeable-flask moulding: làm khuôn với hộp khuôn tháo được-      Core-making, machine: máy làm lõi-      Squeezing core-making machine: máy làm khuôn kiểu đầm-      Joilt core-making machine: máy làm khuôn kiểu lèn chặt-      Core-blowing machine: máy làm khuôn kiểu phun-      Blow valve: vòi phun-      Air pusher: cần nén khí-      Core-shooting machine: máy làm lõi kiểu máng nghiêng-      Slotted sleeve: ống lót nhiều lỗ-      Fast acting valve: van tác động nhanh-      Nozzle: họng phun-      Hot-box core-making machine: máy làm lõi hộp nóngMELTING AND POURING – NẤU CHẢY VÀ RÓT-      Melting: sự nấu chảy-      Cupota: lò đứng-      Spark arrester: ống khối đập tia lửa-      Stack: ống khói-      Charging door: cửa nạp liệu-      Shell: vỏ lò-      Iron charge, metal charge: nạp kim loại-      Lining: tường gạch chịu lửa-      Coke charge: nạp thân cốc-      Cupolar body, cupolar shaft: thân lò-      Tuyere: ống cấp không khí-      Wind box: hộp gió-      Sand bottom: đáy cát-      Forehearth: lò tiền-      Spout: ống rót-      Coke bed: xỉ than côc-      Door: cửa xả xỉ-      Tap hole: cửa ra kim loại-      Blast: sự thổi gió-      Mixture of raw materials: hỗn hợp nguyên liệu thô-      Charge: liệu nạp lò-      Charge calculation: tính toán liệu nạp lò-      Scrap: kim loại vụn-      Chip briquette: phoi đóng bánh-      Ferroalloy: hợp kim sắt-      Flux: chất tạo xỉ-      Electric arc furnace: lò điện hồ quang-      Graphite electrode: điện cực graphit-      Molten metal: kim loại nóng chảy-      Induction furnace: lò điện cảm ứng-      Casting, pouring: sự đúc, rót-      Ladle: sự rót-      Ladle handler: cán nâng nồi lót-      Monorail ladle: xe rót kim loại 1 ray-      Hand ladle: thùng rót khuôn tay-      Horizontal casting: đúc nằm ngang-      Vertical casting: đúc thẳng đứng-      Pouring in a conveyer: đúc theo dây chuyền-      Foundry conveyer: dây chuyền đúc-      Pressure die casting: sự đúc khuôn dưới áp lực-      Die-casting machine: máy đúc áp lực-      Cold-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực có buồng nguội-      Die: khuôn kim loại-      Pressure chamber: buồng áp lực-      Plunger: cần đẩy-      Hot-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực buồng nóng-      Centrifugal casting: đúc ly tâm-      Precision-investment casting, lost-was process: quá trình đúc chính xác, đúc mẫu chảy-      Investment mould: khuôn mẫu chảy-      Refractory backing material: vật liệu chịu lửa-      Burnt-pattern casting: sự đúc mẫu cháy-      Knock-out, shake-out: lắc khuôn, lấy vật đúc-      Eccentric knock-out grid: lưới lệch tâm-      Grid: lưới-      Resilient bumper: đệm giảm va đập-      Inertia-type knock-out grid: lưới lấy vật đúc kiểu quán tính-      Unbalanced weight: trọng lượng không cân bằng-      Cleaning os casting: làm sạch vật đúc-      Cleaning machine: máy làm sạch-      Turbin shot-blasting machine: máy thổi kiểu tuabin-      Shot: hạt cát-      Vane wheel: bánh có cánh-      Rotary table: bàn xoay-      Hydroblast room: buồng phun nước-      Hydraulic gun: súng phun nước-      Jet: đầu phun-      Water: nước-      Sand-blasting chamber: buồng phun cát-      Electrical-discharge hydroblasting: sự phun nước phóng điện-      Fettling, chipping: sự cắt bavia-      Air chipper: máy cạo bằng khí nén-      Swing-frame grinder: máy mài kiểu khung lắc-      Portable grinder: máy mài cầm tay


CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ANH ĐỨC

ANH DUC MANUFACTURING AND INTERNATIONAL TRADING LIMITED COMPANY
------------------------------------------------------------------

Địa chỉ : 

Số 04 đường Thuần Mỹ, Cụm CN Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, Tp Hải Dương.

Email:congtyanhduchd@gmail.com ; Tel. +84 2203 599996